Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ālbū Fawzī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din – ‘Arab Ālbū Fawzī. Đánh bẩy ‘Arab Ālbū Fawzī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ālbū Fawzī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ālbū Fawzī, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ālbū Fawzī, dân số ở ‘Arab Ālbū Fawzī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ālbū Fawzī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:48
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ālbū Fawzī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về ‘Arab Ālbū Fawzī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°18'6" 34.3018 |
Kinh độ | 43°39'5" 43.6513 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 95,471 |
Về Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,868 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,742 |
Sân bay gần ‘Arab Ālbū Fawzī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 128 km 79 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 206 km 128 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 217 km 135 ml |