Thời gian hiện tại ở ‘Arab Şāliḩ al Walī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din – ‘Arab Şāliḩ al Walī. Đánh bẩy ‘Arab Şāliḩ al Walī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Şāliḩ al Walī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Şāliḩ al Walī, nhiều khách sạn ở ‘Arab Şāliḩ al Walī, dân số ở ‘Arab Şāliḩ al Walī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Şāliḩ al Walī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:27
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Şāliḩ al Walī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về ‘Arab Şāliḩ al Walī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°25'15" 34.4208 |
Kinh độ | 43°44'14" 43.7371 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 95,673 |
Về Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,891 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,444 |
Sân bay gần ‘Arab Şāliḩ al Walī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 137 km 85 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 192 km 119 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 203 km 126 ml |