Thời gian hiện tại ở Ibrāhīm Ḩamādī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din – Ibrāhīm Ḩamādī. Đánh bẩy Ibrāhīm Ḩamādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibrāhīm Ḩamādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibrāhīm Ḩamādī, nhiều khách sạn ở Ibrāhīm Ḩamādī, dân số ở Ibrāhīm Ḩamādī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ibrāhīm Ḩamādī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:47
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibrāhīm Ḩamādī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Ibrāhīm Ḩamādī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°19'35" 34.3265 |
Kinh độ | 43°20'9" 43.3357 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 95,012 |
Về Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,804 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,913 |
Sân bay gần Ibrāhīm Ḩamādī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 145 km 90 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 220 km 137 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 227 km 141 ml |