Thời gian hiện tại ở Mazbān Ḩimīdān Shāţá, Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din – Mazbān Ḩimīdān Shāţá. Đánh bẩy Mazbān Ḩimīdān Shāţá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazbān Ḩimīdān Shāţá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazbān Ḩimīdān Shāţá, nhiều khách sạn ở Mazbān Ḩimīdān Shāţá, dân số ở Mazbān Ḩimīdān Shāţá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mazbān Ḩimīdān Shāţá, Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:30
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazbān Ḩimīdān Shāţá, Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Mazbān Ḩimīdān Shāţá, Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°51'31" 33.8586 |
Kinh độ | 44°19'27" 44.3243 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 96,885 |
Về Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,687 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 932,492 |
Sân bay gần Mazbān Ḩimīdān Shāţá, Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 68 km 42 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 194 km 121 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 210 km 130 ml |