Thời gian hiện tại ở Nāḩiyat a Ḩārib, Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din – Nāḩiyat a Ḩārib. Đánh bẩy Nāḩiyat a Ḩārib mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāḩiyat a Ḩārib mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāḩiyat a Ḩārib, nhiều khách sạn ở Nāḩiyat a Ḩārib, dân số ở Nāḩiyat a Ḩārib, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāḩiyat a Ḩārib, Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:37
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāḩiyat a Ḩārib, Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Nāḩiyat a Ḩārib, Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°51'1" 33.8503 |
Kinh độ | 44°14'15" 44.2376 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 95,070 |
Về Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,519 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,363 |
Sân bay gần Nāḩiyat a Ḩārib, Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 66 km 41 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 202 km 126 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 214 km 133 ml |