Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Aras, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Shahrak-e Aras. Đánh bẩy Shahrak-e Aras mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Aras mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Aras, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Aras, dân số ở Shahrak-e Aras, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Aras, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:47
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Aras, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Shahrak-e Aras, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°7'7" 39.1185 |
Kinh độ | 45°18'17" 45.3048 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,320 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,931,069 |
Sân bay gần Shahrak-e Aras, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
NAJ | Nakhichevan Airport | 16 km 10 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 136 km 85 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 138 km 85 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 139 km 86 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 199 km 124 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 237 km 147 ml |