Thời gian hiện tại ở Sārī Beyglar-e Ārāleq, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Sārī Beyglar-e Ārāleq. Đánh bẩy Sārī Beyglar-e Ārāleq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārī Beyglar-e Ārāleq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārī Beyglar-e Ārāleq, nhiều khách sạn ở Sārī Beyglar-e Ārāleq, dân số ở Sārī Beyglar-e Ārāleq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sārī Beyglar-e Ārāleq, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:21
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārī Beyglar-e Ārāleq, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Sārī Beyglar-e Ārāleq, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°41'23" 37.6897 |
Kinh độ | 45°7'31" 45.1253 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,033 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,062 |
Sân bay gần Sārī Beyglar-e Ārāleq, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 7 km 4 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 109 km 68 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 169 km 105 ml |