Thời gian hiện tại ở Ḩāşel Qūbī-ye Amīrābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Ḩāşel Qūbī-ye Amīrābād. Đánh bẩy Ḩāşel Qūbī-ye Amīrābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩāşel Qūbī-ye Amīrābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩāşel Qūbī-ye Amīrābād, nhiều khách sạn ở Ḩāşel Qūbī-ye Amīrābād, dân số ở Ḩāşel Qūbī-ye Amīrābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩāşel Qūbī-ye Amīrābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:12
:22 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩāşel Qūbī-ye Amīrābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ḩāşel Qūbī-ye Amīrābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°1'30" 37.025 |
Kinh độ | 45°58'58" 45.9827 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 120,351 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,560 |
Sân bay gần Ḩāşel Qūbī-ye Amīrābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 108 km 67 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 124 km 77 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 245 km 152 ml |