Thời gian hiện tại ở Yamīnābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Yamīnābād. Đánh bẩy Yamīnābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yamīnābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yamīnābād, nhiều khách sạn ở Yamīnābād, dân số ở Yamīnābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yamīnābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:17
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yamīnābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Yamīnābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°24'55" 36.4153 |
Kinh độ | 46°33'12" 46.5534 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 117,708 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,890,886 |
Sân bay gần Yamīnābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 136 km 84 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 146 km 91 ml | |
OMH | Urmia Airport | 192 km 119 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 192 km 119 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 269 km 167 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 327 km 203 ml |