Thời gian hiện tại ở Qal‘eh-ye Qūrīneh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Qal‘eh-ye Qūrīneh. Đánh bẩy Qal‘eh-ye Qūrīneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘eh-ye Qūrīneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘eh-ye Qūrīneh, nhiều khách sạn ở Qal‘eh-ye Qūrīneh, dân số ở Qal‘eh-ye Qūrīneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qal‘eh-ye Qūrīneh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:41
:12 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘eh-ye Qūrīneh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qal‘eh-ye Qūrīneh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°33'14" 36.5539 |
Kinh độ | 46°50'32" 46.8421 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 116,138 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,473 |
Sân bay gần Qal‘eh-ye Qūrīneh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 146 km 91 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 176 km 110 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 182 km 113 ml | |
OMH | Urmia Airport | 201 km 125 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 241 km 150 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 299 km 186 ml |