Thời gian hiện tại ở Bāghcheh Mīsheh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Bāghcheh Mīsheh. Đánh bẩy Bāghcheh Mīsheh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāghcheh Mīsheh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāghcheh Mīsheh, nhiều khách sạn ở Bāghcheh Mīsheh, dân số ở Bāghcheh Mīsheh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāghcheh Mīsheh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:32
:59 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāghcheh Mīsheh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Bāghcheh Mīsheh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°29'2" 36.484 |
Kinh độ | 46°45'54" 46.7651 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 118,936 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,682 |
Sân bay gần Bāghcheh Mīsheh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 139 km 86 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 166 km 103 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 188 km 117 ml | |
OMH | Urmia Airport | 200 km 124 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 252 km 156 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 310 km 192 ml |