Thời gian hiện tại ở Dīvānkhāneh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Dīvānkhāneh. Đánh bẩy Dīvānkhāneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dīvānkhāneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dīvānkhāneh, nhiều khách sạn ở Dīvānkhāneh, dân số ở Dīvānkhāneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dīvānkhāneh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:34
:24 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dīvānkhāneh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Dīvānkhāneh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°2'21" 39.0392 |
Kinh độ | 45°14'47" 45.2465 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 116,093 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,713 |
Sân bay gần Dīvānkhāneh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
NAJ | Nakhichevan Airport | 25 km 15 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 134 km 83 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 142 km 88 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 144 km 89 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 209 km 130 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 247 km 153 ml |