Thời gian hiện tại ở ‘Alī Ḩājjū, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – ‘Alī Ḩājjū. Đánh bẩy ‘Alī Ḩājjū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Ḩājjū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Ḩājjū, nhiều khách sạn ở ‘Alī Ḩājjū, dân số ở ‘Alī Ḩājjū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Ḩājjū, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:17
:38 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Ḩājjū, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về ‘Alī Ḩājjū, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°37'12" 39.62 |
Kinh độ | 44°33'1" 44.5502 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 116,151 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,710 |
Sân bay gần ‘Alī Ḩājjū, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
EVN | Zvartnots International Airport | 61 km 38 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 62 km 39 ml | |
IGD | Igdir | 70 km 43 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 92 km 57 ml | |
LWN | Leninakan Airport | 136 km 85 ml | |
GYU | Guyuan Liupanshan Airport | 146 km 91 ml |