Thời gian hiện tại ở Ḩamzehābād-e Bālā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Ḩamzehābād-e Bālā. Đánh bẩy Ḩamzehābād-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamzehābād-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamzehābād-e Bālā, nhiều khách sạn ở Ḩamzehābād-e Bālā, dân số ở Ḩamzehābād-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩamzehābād-e Bālā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:07
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamzehābād-e Bālā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ḩamzehābād-e Bālā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°47'9" 36.7858 |
Kinh độ | 45°6'7" 45.102 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 116,847 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,871,104 |
Sân bay gần Ḩamzehābād-e Bālā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 98 km 61 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 138 km 85 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 180 km 112 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 242 km 151 ml |