Thời gian hiện tại ở Aḩmadābād-e Dāsh Kasan, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Aḩmadābād-e Dāsh Kasan. Đánh bẩy Aḩmadābād-e Dāsh Kasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḩmadābād-e Dāsh Kasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḩmadābād-e Dāsh Kasan, nhiều khách sạn ở Aḩmadābād-e Dāsh Kasan, dân số ở Aḩmadābād-e Dāsh Kasan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Aḩmadābād-e Dāsh Kasan, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:13
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḩmadābād-e Dāsh Kasan, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Aḩmadābād-e Dāsh Kasan, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°44'3" 36.7342 |
Kinh độ | 46°27'5" 46.4515 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,206 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,928,667 |
Sân bay gần Aḩmadābād-e Dāsh Kasan, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 156 km 97 ml | |
OMH | Urmia Airport | 161 km 100 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 166 km 103 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 173 km 107 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 248 km 154 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 306 km 190 ml |