Thời gian hiện tại ở Khorāsāneh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Khorāsāneh. Đánh bẩy Khorāsāneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khorāsāneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khorāsāneh, nhiều khách sạn ở Khorāsāneh, dân số ở Khorāsāneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khorāsāneh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:23
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khorāsāneh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Khorāsāneh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°35'51" 36.5974 |
Kinh độ | 46°0'55" 46.0152 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 117,889 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,895,435 |
Sân bay gần Khorāsāneh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 131 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 146 km 91 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 171 km 106 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 175 km 109 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 286 km 178 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 344 km 213 ml |