Thời gian hiện tại ở Korī-ye Chahār Bīncheh, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī – Korī-ye Chahār Bīncheh. Đánh bẩy Korī-ye Chahār Bīncheh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Korī-ye Chahār Bīncheh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Korī-ye Chahār Bīncheh, nhiều khách sạn ở Korī-ye Chahār Bīncheh, dân số ở Korī-ye Chahār Bīncheh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Korī-ye Chahār Bīncheh, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:02
:21 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Korī-ye Chahār Bīncheh, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Korī-ye Chahār Bīncheh, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°57'24" 31.9566 |
Kinh độ | 50°27'49" 50.4637 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 947,763 |
Tính số lượt xem | 42,165 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,851,939 |
Sân bay gần Korī-ye Chahār Bīncheh, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
IFN | Isfahan International Airport | 159 km 99 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 200 km 125 ml |