Thời gian hiện tại ở Darreh Tangī-ye Pā’īn, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī – Darreh Tangī-ye Pā’īn. Đánh bẩy Darreh Tangī-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darreh Tangī-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darreh Tangī-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Darreh Tangī-ye Pā’īn, dân số ở Darreh Tangī-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Darreh Tangī-ye Pā’īn, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:49
:05 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darreh Tangī-ye Pā’īn, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Darreh Tangī-ye Pā’īn, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°33'14" 31.554 |
Kinh độ | 50°24'4" 50.4012 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 947,763 |
Tính số lượt xem | 42,841 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,895,166 |
Sân bay gần Darreh Tangī-ye Pā’īn, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 163 km 101 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 192 km 119 ml |