Thời gian hiện tại ở Gūrkhāneh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Gūrkhāneh. Đánh bẩy Gūrkhāneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūrkhāneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūrkhāneh, nhiều khách sạn ở Gūrkhāneh, dân số ở Gūrkhāneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gūrkhāneh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:18
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūrkhāneh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Gūrkhāneh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°50'47" 30.8465 |
Kinh độ | 50°40'13" 50.6704 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 83,928 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,930,243 |
Sân bay gần Gūrkhāneh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 148 km 92 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 234 km 146 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 240 km 149 ml |