Thời gian hiện tại ở Dasht-e Māzeh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Dasht-e Māzeh. Đánh bẩy Dasht-e Māzeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasht-e Māzeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasht-e Māzeh, nhiều khách sạn ở Dasht-e Māzeh, dân số ở Dasht-e Māzeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dasht-e Māzeh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:18
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasht-e Māzeh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Dasht-e Māzeh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°51'46" 30.8629 |
Kinh độ | 50°33'31" 50.5586 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 83,600 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,650 |
Sân bay gần Dasht-e Māzeh, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 138 km 86 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 244 km 151 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 244 km 152 ml |