Thời gian hiện tại ở Ḩoseynābād-e Belekū, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Ḩoseynābād-e Belekū. Đánh bẩy Ḩoseynābād-e Belekū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseynābād-e Belekū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseynābād-e Belekū, nhiều khách sạn ở Ḩoseynābād-e Belekū, dân số ở Ḩoseynābād-e Belekū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseynābād-e Belekū, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:36
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseynābād-e Belekū, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ḩoseynābād-e Belekū, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°39'11" 30.653 |
Kinh độ | 51°33'50" 51.5639 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 82,288 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,870,115 |
Sân bay gần Ḩoseynābād-e Belekū, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
SYZ | Shiraz International Airport | 158 km 98 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 235 km 146 ml |