Thời gian hiện tại ở Mālmūlā-ye Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Mālmūlā-ye Pā’īn. Đánh bẩy Mālmūlā-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mālmūlā-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mālmūlā-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Mālmūlā-ye Pā’īn, dân số ở Mālmūlā-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mālmūlā-ye Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:55
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mālmūlā-ye Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Mālmūlā-ye Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°59'43" 30.9952 |
Kinh độ | 50°23'52" 50.3977 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 83,565 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,917,087 |
Sân bay gần Mālmūlā-ye Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 128 km 80 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 240 km 149 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 265 km 165 ml |