Thời gian hiện tại ở Ẕāmenī-ye Pā’īn, Fars, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Fars – Ẕāmenī-ye Pā’īn. Đánh bẩy Ẕāmenī-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ẕāmenī-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ẕāmenī-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Ẕāmenī-ye Pā’īn, dân số ở Ẕāmenī-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ẕāmenī-ye Pā’īn, Fars, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:32
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ẕāmenī-ye Pā’īn, Fars, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ẕāmenī-ye Pā’īn, Fars, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°15'3" 30.2508 |
Kinh độ | 51°34'50" 51.5806 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Fars, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,851,274 |
Tính số lượt xem | 171,317 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,946,908 |
Sân bay gần Ẕāmenī-ye Pā’īn, Fars, Islamic Republic of Iran
SYZ | Shiraz International Airport | 125 km 78 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 279 km 173 ml |