Thời gian hiện tại ở Rūgīr-e Qal‘eh ’ājjī, Fars, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Fars – Rūgīr-e Qal‘eh ’ājjī. Đánh bẩy Rūgīr-e Qal‘eh ’ājjī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūgīr-e Qal‘eh ’ājjī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūgīr-e Qal‘eh ’ājjī, nhiều khách sạn ở Rūgīr-e Qal‘eh ’ājjī, dân số ở Rūgīr-e Qal‘eh ’ājjī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūgīr-e Qal‘eh ’ājjī, Fars, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:02
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūgīr-e Qal‘eh ’ājjī, Fars, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Rūgīr-e Qal‘eh ’ājjī, Fars, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°33'9" 27.5525 |
Kinh độ | 53°9'48" 53.1633 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Fars, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,851,274 |
Tính số lượt xem | 170,124 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,936 |
Sân bay gần Rūgīr-e Qal‘eh ’ājjī, Fars, Islamic Republic of Iran
LFM | Lamerd Airport | 20 km 12 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 46 km 29 ml | |
LRR | Lar Airport | 121 km 75 ml | |
KIH | Kish International Airport | 139 km 86 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 229 km 142 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 285 km 177 ml |