Thời gian hiện tại ở Berkeh-ye Zīr-e Gardaneh, Fars, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Fars – Berkeh-ye Zīr-e Gardaneh. Đánh bẩy Berkeh-ye Zīr-e Gardaneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Berkeh-ye Zīr-e Gardaneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Berkeh-ye Zīr-e Gardaneh, nhiều khách sạn ở Berkeh-ye Zīr-e Gardaneh, dân số ở Berkeh-ye Zīr-e Gardaneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Berkeh-ye Zīr-e Gardaneh, Fars, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:41
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Berkeh-ye Zīr-e Gardaneh, Fars, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Berkeh-ye Zīr-e Gardaneh, Fars, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°34'0" 27.5667 |
Kinh độ | 54°55'60" 54.9333 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Fars, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,851,274 |
Tính số lượt xem | 171,018 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,935 |
Sân bay gần Berkeh-ye Zīr-e Gardaneh, Fars, Islamic Republic of Iran
LRR | Lar Airport | 55 km 34 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 132 km 82 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 147 km 91 ml | |
KIH | Kish International Airport | 149 km 93 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 173 km 108 ml | |
KHS | Khasab Airport | 203 km 126 ml |