Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Aḩmadābād, Fars, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Fars – Maḩalleh-ye Aḩmadābād. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Aḩmadābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Aḩmadābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Aḩmadābād, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Aḩmadābād, dân số ở Maḩalleh-ye Aḩmadābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Aḩmadābād, Fars, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:21
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Aḩmadābād, Fars, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Maḩalleh-ye Aḩmadābād, Fars, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°21'14" 27.3538 |
Kinh độ | 53°8'20" 53.139 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Fars, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,851,274 |
Tính số lượt xem | 168,898 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,905,841 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Aḩmadābād, Fars, Islamic Republic of Iran
LFM | Lamerd Airport | 6 km 3 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 40 km 25 ml | |
KIH | Kish International Airport | 123 km 77 ml | |
LRR | Lar Airport | 128 km 79 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 250 km 155 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 282 km 175 ml |