Thời gian hiện tại ở Yowrd-e Dād ‘Alī, Fars, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Fars – Yowrd-e Dād ‘Alī. Đánh bẩy Yowrd-e Dād ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yowrd-e Dād ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yowrd-e Dād ‘Alī, nhiều khách sạn ở Yowrd-e Dād ‘Alī, dân số ở Yowrd-e Dād ‘Alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yowrd-e Dād ‘Alī, Fars, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:05
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yowrd-e Dād ‘Alī, Fars, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Yowrd-e Dād ‘Alī, Fars, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 28°49'33" 28.8258 |
Kinh độ | 54°25'39" 54.4274 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Fars, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,851,274 |
Tính số lượt xem | 168,301 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,895,008 |
Sân bay gần Yowrd-e Dād ‘Alī, Fars, Islamic Republic of Iran
LRR | Lar Airport | 129 km 80 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 202 km 125 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 262 km 163 ml | |
KER | Kerman Airport | 292 km 182 ml |