Thời gian hiện tại ở Tall-e Rīgī-ye Bālā, Fars, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Fars – Tall-e Rīgī-ye Bālā. Đánh bẩy Tall-e Rīgī-ye Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall-e Rīgī-ye Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall-e Rīgī-ye Bālā, nhiều khách sạn ở Tall-e Rīgī-ye Bālā, dân số ở Tall-e Rīgī-ye Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tall-e Rīgī-ye Bālā, Fars, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:19
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall-e Rīgī-ye Bālā, Fars, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Tall-e Rīgī-ye Bālā, Fars, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 28°33'30" 28.5582 |
Kinh độ | 54°23'9" 54.3857 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Fars, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,851,274 |
Tính số lượt xem | 168,998 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,907,499 |
Sân bay gần Tall-e Rīgī-ye Bālā, Fars, Islamic Republic of Iran
LRR | Lar Airport | 99 km 61 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 176 km 110 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 246 km 153 ml | |
KER | Kerman Airport | 313 km 195 ml |