Thời gian hiện tại ở Bālā Sarā Rūd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Bālā Sarā Rūd. Đánh bẩy Bālā Sarā Rūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bālā Sarā Rūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bālā Sarā Rūd, nhiều khách sạn ở Bālā Sarā Rūd, dân số ở Bālā Sarā Rūd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bālā Sarā Rūd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:31
:00 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bālā Sarā Rūd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Bālā Sarā Rūd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°7'3" 37.1174 |
Kinh độ | 49°55'11" 49.9197 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,308 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,122 |
Sân bay gần Bālā Sarā Rūd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 35 km 22 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 149 km 93 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 188 km 117 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 205 km 127 ml |