Thời gian hiện tại ở Gūkeh-ye Amīrhandeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Gūkeh-ye Amīrhandeh. Đánh bẩy Gūkeh-ye Amīrhandeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūkeh-ye Amīrhandeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūkeh-ye Amīrhandeh, nhiều khách sạn ở Gūkeh-ye Amīrhandeh, dân số ở Gūkeh-ye Amīrhandeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gūkeh-ye Amīrhandeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:01
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūkeh-ye Amīrhandeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Gūkeh-ye Amīrhandeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°13'39" 37.2275 |
Kinh độ | 49°56'11" 49.9364 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 166,137 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,873,862 |
Sân bay gần Gūkeh-ye Amīrhandeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 30 km 19 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 152 km 95 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 181 km 112 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 195 km 121 ml |