Thời gian hiện tại ở Sarā-ye Vīstān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Sarā-ye Vīstān. Đánh bẩy Sarā-ye Vīstān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarā-ye Vīstān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarā-ye Vīstān, nhiều khách sạn ở Sarā-ye Vīstān, dân số ở Sarā-ye Vīstān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarā-ye Vīstān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:00
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarā-ye Vīstān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Sarā-ye Vīstān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°45'6" 36.7518 |
Kinh độ | 49°45'43" 49.762 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,970 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,047 |
Sân bay gần Sarā-ye Vīstān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 65 km 40 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 155 km 96 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 183 km 114 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 195 km 121 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 211 km 131 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 236 km 147 ml |