Thời gian hiện tại ở Sādāt Maḩalleh-ye Būjābeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Sādāt Maḩalleh-ye Būjābeh. Đánh bẩy Sādāt Maḩalleh-ye Būjābeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sādāt Maḩalleh-ye Būjābeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sādāt Maḩalleh-ye Būjābeh, nhiều khách sạn ở Sādāt Maḩalleh-ye Būjābeh, dân số ở Sādāt Maḩalleh-ye Būjābeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sādāt Maḩalleh-ye Būjābeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:56
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sādāt Maḩalleh-ye Būjābeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Sādāt Maḩalleh-ye Būjābeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°11'33" 37.1926 |
Kinh độ | 49°58'52" 49.9812 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,305 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,914,212 |
Sân bay gần Sādāt Maḩalleh-ye Būjābeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 35 km 22 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 147 km 91 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 186 km 116 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 200 km 124 ml |