Thời gian hiện tại ở Dahaneh-ye Sarsefīd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Dahaneh-ye Sarsefīd. Đánh bẩy Dahaneh-ye Sarsefīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahaneh-ye Sarsefīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahaneh-ye Sarsefīd, nhiều khách sạn ở Dahaneh-ye Sarsefīd, dân số ở Dahaneh-ye Sarsefīd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dahaneh-ye Sarsefīd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:09
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahaneh-ye Sarsefīd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Dahaneh-ye Sarsefīd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°23'4" 37.3845 |
Kinh độ | 50°10'40" 50.1777 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,611 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,626 |
Sân bay gần Dahaneh-ye Sarsefīd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 50 km 31 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 142 km 88 ml |