Thời gian hiện tại ở Dahaneh-ye Bozorg, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Dahaneh-ye Bozorg. Đánh bẩy Dahaneh-ye Bozorg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahaneh-ye Bozorg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahaneh-ye Bozorg, nhiều khách sạn ở Dahaneh-ye Bozorg, dân số ở Dahaneh-ye Bozorg, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dahaneh-ye Bozorg, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:39
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahaneh-ye Bozorg, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Dahaneh-ye Bozorg, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°10'36" 37.1768 |
Kinh độ | 49°52'37" 49.8769 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,942 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,814 |
Sân bay gần Dahaneh-ye Bozorg, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 28 km 17 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 155 km 96 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 181 km 112 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 197 km 122 ml |