Thời gian hiện tại ở Tūsarāvandān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Tūsarāvandān. Đánh bẩy Tūsarāvandān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūsarāvandān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūsarāvandān, nhiều khách sạn ở Tūsarāvandān, dân số ở Tūsarāvandān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tūsarāvandān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:27
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūsarāvandān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Tūsarāvandān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°14'25" 37.2402 |
Kinh độ | 49°40'31" 49.6753 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,327 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,914,540 |
Sân bay gần Tūsarāvandān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 10 km 6 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 163 km 101 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 174 km 108 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 183 km 114 ml |