Thời gian hiện tại ở Asbrāhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Asbrāhān. Đánh bẩy Asbrāhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Asbrāhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Asbrāhān, nhiều khách sạn ở Asbrāhān, dân số ở Asbrāhān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Asbrāhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:14
:17 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Asbrāhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Asbrāhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°7'47" 37.1298 |
Kinh độ | 49°50'28" 49.8412 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 166,666 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,883,904 |
Sân bay gần Asbrāhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 29 km 18 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 156 km 97 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 182 km 113 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 200 km 124 ml |