Thời gian hiện tại ở Lūshakī-ye Vīznah, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Lūshakī-ye Vīznah. Đánh bẩy Lūshakī-ye Vīznah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lūshakī-ye Vīznah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lūshakī-ye Vīznah, nhiều khách sạn ở Lūshakī-ye Vīznah, dân số ở Lūshakī-ye Vīznah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lūshakī-ye Vīznah, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:52
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lūshakī-ye Vīznah, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Lūshakī-ye Vīznah, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°13'60" 38.2333 |
Kinh độ | 48°46'0" 48.7667 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 166,226 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,875,603 |
Sân bay gần Lūshakī-ye Vīznah, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 32 km 20 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 57 km 35 ml | |
RAS | Rasht Airport | 126 km 78 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 271 km 169 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 277 km 172 ml |