Thời gian hiện tại ở Heleh Sarā-ye Lemīr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Heleh Sarā-ye Lemīr. Đánh bẩy Heleh Sarā-ye Lemīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heleh Sarā-ye Lemīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heleh Sarā-ye Lemīr, nhiều khách sạn ở Heleh Sarā-ye Lemīr, dân số ở Heleh Sarā-ye Lemīr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Heleh Sarā-ye Lemīr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:42
:09 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heleh Sarā-ye Lemīr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Heleh Sarā-ye Lemīr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°15'0" 38.25 |
Kinh độ | 48°52'60" 48.8833 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,641 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,122 |
Sân bay gần Heleh Sarā-ye Lemīr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 41 km 26 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 55 km 34 ml | |
RAS | Rasht Airport | 122 km 76 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 266 km 165 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 279 km 174 ml |