Thời gian hiện tại ở Līyeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Līyeh. Đánh bẩy Līyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Līyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Līyeh, nhiều khách sạn ở Līyeh, dân số ở Līyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Līyeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:47
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Līyeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Līyeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°53'29" 36.8914 |
Kinh độ | 49°57'7" 49.9519 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,297 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,946 |
Sân bay gần Līyeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 56 km 35 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 140 km 87 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 181 km 113 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 197 km 123 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 209 km 130 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 228 km 142 ml |