Thời gian hiện tại ở Lasht-e Neshā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Lasht-e Neshā. Đánh bẩy Lasht-e Neshā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lasht-e Neshā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lasht-e Neshā, nhiều khách sạn ở Lasht-e Neshā, dân số ở Lasht-e Neshā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lasht-e Neshā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:30
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lasht-e Neshā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Lasht-e Neshā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°21'40" 37.3612 |
Kinh độ | 49°51'40" 49.8611 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,714 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,163 |
Sân bay gần Lasht-e Neshā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 22 km 14 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 165 km 102 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 166 km 103 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 178 km 111 ml |