Thời gian hiện tại ở Ḩalīmeh Jān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Ḩalīmeh Jān. Đánh bẩy Ḩalīmeh Jān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalīmeh Jān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalīmeh Jān, nhiều khách sạn ở Ḩalīmeh Jān, dân số ở Ḩalīmeh Jān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩalīmeh Jān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:01
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalīmeh Jān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Ḩalīmeh Jān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°57'52" 36.9645 |
Kinh độ | 49°34'32" 49.5755 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,019 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,525 |
Sân bay gần Ḩalīmeh Jān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 40 km 25 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 175 km 108 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 182 km 113 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 208 km 130 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 211 km 131 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 224 km 139 ml |