Thời gian hiện tại ở Gīsel, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Gīsel. Đánh bẩy Gīsel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gīsel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gīsel, nhiều khách sạn ở Gīsel, dân số ở Gīsel, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gīsel, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:48
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gīsel, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Gīsel, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°50'9" 36.8357 |
Kinh độ | 49°55'45" 49.9292 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 171,629 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,972,127 |
Sân bay gần Gīsel, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 61 km 38 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 141 km 88 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 178 km 111 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 193 km 120 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 212 km 132 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 233 km 145 ml |