Thời gian hiện tại ở Āstāneh-ye Ashrafīyeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Āstāneh-ye Ashrafīyeh. Đánh bẩy Āstāneh-ye Ashrafīyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āstāneh-ye Ashrafīyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āstāneh-ye Ashrafīyeh, nhiều khách sạn ở Āstāneh-ye Ashrafīyeh, dân số ở Āstāneh-ye Ashrafīyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āstāneh-ye Ashrafīyeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:43
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āstāneh-ye Ashrafīyeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Āstāneh-ye Ashrafīyeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°15'48" 37.2632 |
Kinh độ | 49°56'36" 49.9432 |
Dân số | 42,784 |
Tính số lượt xem | 42,864 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 165,952 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,926 |
Sân bay gần Āstāneh-ye Ashrafīyeh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 29 km 18 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 153 km 95 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 178 km 111 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 192 km 119 ml |