Thời gian hiện tại ở Gīsh-e Rūdbār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Gīsh-e Rūdbār. Đánh bẩy Gīsh-e Rūdbār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gīsh-e Rūdbār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gīsh-e Rūdbār, nhiều khách sạn ở Gīsh-e Rūdbār, dân số ở Gīsh-e Rūdbār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gīsh-e Rūdbār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:27
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gīsh-e Rūdbār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Gīsh-e Rūdbār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°9'5" 37.1514 |
Kinh độ | 49°16'11" 49.2696 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,692 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,709 |
Sân bay gần Gīsh-e Rūdbār, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 36 km 23 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 150 km 93 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 181 km 113 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 206 km 128 ml |