Thời gian hiện tại ở Changlīzeh Khūnī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Changlīzeh Khūnī. Đánh bẩy Changlīzeh Khūnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changlīzeh Khūnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changlīzeh Khūnī, nhiều khách sạn ở Changlīzeh Khūnī, dân số ở Changlīzeh Khūnī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Changlīzeh Khūnī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:21
:50 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changlīzeh Khūnī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Changlīzeh Khūnī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°31'39" 37.5275 |
Kinh độ | 48°46'41" 48.7781 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,474 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,933,752 |
Sân bay gần Changlīzeh Khūnī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 78 km 48 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 94 km 58 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 135 km 84 ml |