Thời gian hiện tại ở Kasār Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Kasār Maḩalleh. Đánh bẩy Kasār Maḩalleh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kasār Maḩalleh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kasār Maḩalleh, nhiều khách sạn ở Kasār Maḩalleh, dân số ở Kasār Maḩalleh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kasār Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:24
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kasār Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Kasār Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°10'14" 37.1706 |
Kinh độ | 49°23'7" 49.3852 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 171,098 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,961,276 |
Sân bay gần Kasār Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 27 km 17 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 154 km 96 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 182 km 113 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 196 km 122 ml |