Thời gian hiện tại ở Pā’īn Chenār Rūdkhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Pā’īn Chenār Rūdkhān. Đánh bẩy Pā’īn Chenār Rūdkhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pā’īn Chenār Rūdkhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pā’īn Chenār Rūdkhān, nhiều khách sạn ở Pā’īn Chenār Rūdkhān, dân số ở Pā’īn Chenār Rūdkhān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pā’īn Chenār Rūdkhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:52
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pā’īn Chenār Rūdkhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Pā’īn Chenār Rūdkhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°4'18" 37.0718 |
Kinh độ | 49°27'32" 49.459 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,043 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,215 |
Sân bay gần Pā’īn Chenār Rūdkhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 31 km 19 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 167 km 103 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 187 km 116 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 194 km 121 ml |