Thời gian hiện tại ở Kasnī Chāl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Kasnī Chāl. Đánh bẩy Kasnī Chāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kasnī Chāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kasnī Chāl, nhiều khách sạn ở Kasnī Chāl, dân số ở Kasnī Chāl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kasnī Chāl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:48
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kasnī Chāl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Kasnī Chāl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°22'7" 37.3685 |
Kinh độ | 49°6'30" 49.1083 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,292 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,930,742 |
Sân bay gần Kasnī Chāl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 46 km 28 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 122 km 76 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 155 km 96 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 226 km 141 ml |