Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Kūreh Jān-e Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Maḩalleh-ye Kūreh Jān-e Pā’īn. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Kūreh Jān-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Kūreh Jān-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Kūreh Jān-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Kūreh Jān-e Pā’īn, dân số ở Maḩalleh-ye Kūreh Jān-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Kūreh Jān-e Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:47
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Kūreh Jān-e Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Maḩalleh-ye Kūreh Jān-e Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°27'22" 37.456 |
Kinh độ | 49°8'3" 49.1341 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 166,933 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,889,224 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Kūreh Jān-e Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 45 km 28 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 115 km 71 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 146 km 90 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 228 km 141 ml |