Thời gian hiện tại ở Mīān Maḩalleh-ye Kharā Rūd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Mīān Maḩalleh-ye Kharā Rūd. Đánh bẩy Mīān Maḩalleh-ye Kharā Rūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīān Maḩalleh-ye Kharā Rūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīān Maḩalleh-ye Kharā Rūd, nhiều khách sạn ở Mīān Maḩalleh-ye Kharā Rūd, dân số ở Mīān Maḩalleh-ye Kharā Rūd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīān Maḩalleh-ye Kharā Rūd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:39
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīān Maḩalleh-ye Kharā Rūd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Mīān Maḩalleh-ye Kharā Rūd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°5'14" 37.0872 |
Kinh độ | 49°46'41" 49.7781 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 165,575 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,862,369 |
Sân bay gần Mīān Maḩalleh-ye Kharā Rūd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 30 km 18 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 160 km 100 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 182 km 113 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 202 km 126 ml |